--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lấm lét
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lấm lét
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lấm lét
+ verb
to look slyly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lấm lét"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lấm lét"
:
lẫm liệt
lấm lét
lượm lặt
Lượt xem: 273
Từ vừa tra
+
lấm lét
:
to look slyly
+
incased
:
được bọc, được để trong túi, trong hộp
+
afterglow
:
ánh hồng ban chiếu (ở chân trời sau khi mặt trời lặn)
+
đầu óc
:
Mind attitude of mindĐầu óc nô lệA slavish mind
+
into
:
vào, vào trongto go into the garden đi vào vườnto throw waste paper into the night khuya về đêmfar into the distance tít tận đằng xa